Gibibyte

Định nghĩa Gibibyte là gì?

GibibyteGibibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gibibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Gibibyte (GiB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 230 hoặc 1073741824 byte và tương đương với 1.024 mebibytes.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Gibibyte? - Definition

A gibibyte (GiB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 230 or 1,073,741,824 bytes and equal to 1,024 mebibytes.

Understanding the Gibibyte

Thuật ngữ liên quan

  • Gigabyte (G or GByte)
  • Mebibyte (MiB)
  • Tebibyte (TiB)
  • Yobibyte (YiB)
  • Exbibyte (EiB)
  • Gigabit (Gb)
  • Petabyte (PB)
  • Byte
  • Bit
  • International Electrotechnical Commission (IEC)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *