Định nghĩa GNU là gì?
GNU là GNU. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ GNU - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
GNU (phát âm là "g-mới") là một giống Unix hệ điều hành miễn phí phân phối bởi Free Software Foundation. Nó có sẵn trong các phiên bản khác nhau, nhưng phổ biến nhất là / hệ thống GNU Linux, trong đó sử dụng hạt nhân Linux. Kể từ khi hệ thống GNU / Linux là một phiên bản phổ biến của Linux, nó thường được gọi tắt là đơn giản là "Linux". Tuy nhiên, GNU / Linux là về mặt kỹ thuật một phiên bản cụ thể của Linux được phát triển bởi các dự án GNU.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the GNU? - Definition
GNU (pronounced "g-new") is a free Unix-like operating system distributed by the Free Software Foundation. It is available in several different versions, but the most popular is the GNU/Linux system, which uses the Linux kernel. Since the GNU/Linux system is a popular version of Linux, it is often referred to as simply "Linux." However, GNU/Linux is technically a specific version of Linux developed by the GNU Project.
Understanding the GNU
Thuật ngữ liên quan
- GIS
- Gnutella
Source: GNU là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm