Định nghĩa GPS là gì?
GPS là GPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ GPS - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Global Positioning System." GPS là một hệ thống định vị vệ tinh sử dụng để xác định vị trí đất của một đối tượng. công nghệ GPS lần đầu tiên được sử dụng bởi quân đội Hoa Kỳ trong những năm 1960 và mở rộng sang các mục đích dân sự trong vài thập kỷ tới. Ngày nay, máy thu GPS có trong nhiều sản phẩm thương mại, như ô tô, điện thoại thông minh, đồng hồ tập thể dục, và các thiết bị GIS.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the GPS? - Definition
Stands for "Global Positioning System." GPS is a satellite navigation system used to determine the ground position of an object. GPS technology was first used by the United States military in the 1960s and expanded into civilian use over the next few decades. Today, GPS receivers are included in many commercial products, such as automobiles, smartphones, exercise watches, and GIS devices.
Understanding the GPS
Thuật ngữ liên quan
- GPIO
- GPU
Source: GPS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm