Định nghĩa Granular Data là gì?
Granular Data là Hạt dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Granular Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dữ liệu dạng hạt là dữ liệu chi tiết, hoặc mức độ thấp nhất mà dữ liệu có thể trong một bộ mục tiêu. Nó đề cập đến kích thước mà các trường dữ liệu được chia thành, trong ngắn hạn cách tỉ mỉ một lĩnh vực duy nhất là. Một ví dụ tốt về dữ liệu chi tiết là làm thế nào một trường tên này được chia, nếu nó được chứa trong một trường duy nhất hoặc chia thành các thành phần của nó như tên, tên đệm và tên cuối cùng. Khi dữ liệu bị chia và cụ thể hơn, nó cũng được coi là chi tiết hơn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu dạng hạt, như tên cho thấy, là dữ liệu đó là trong mảnh, càng nhỏ càng tốt, để được xác định hơn và chi tiết. Ưu điểm của dữ liệu dạng hạt là nó có thể được đúc trong bất kỳ cách mà các nhà khoa học dữ liệu hoặc phân tích yêu cầu, giống như hạt cát mà phù hợp với container của họ. dữ liệu dạng hạt có thể được tổng hợp và phân tách để đáp ứng các nhu cầu của các tình huống khác nhau.
What is the Granular Data? - Definition
Granular data is detailed data, or the lowest level that data can be in a target set. It refers to the size that data fields are divided into, in short how detail-oriented a single field is. A good example of data granularity is how a name field is subdivided, if it is contained in a single field or subdivided into its constituents such as first name, middle name and last name. As the data becomes more subdivided and specific, it is also considered more granular.
Understanding the Granular Data
Granular data, as the name suggests, is data that is in pieces, as small as possible, in order to be more defined and detailed. The advantage of granular data is that it can be molded in any way that the data scientist or analyst requires, just like granules of sand that conform to their container. Granular data can be aggregated and disaggregated to meet the needs of different situations.
Thuật ngữ liên quan
- Granularity
- Data
- Database Analyst
- Data Analytics
- Data Modeling
- Data Integrity
- Business Analytics (BA)
- Data Modeling
- Data
- Commit
Source: Granular Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm