Granularity

Định nghĩa Granularity là gì?

GranularityGranularity. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Granularity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong khoa học máy tính, granularity đề cập đến một tỷ lệ tính toán để giao tiếp - và cũng có thể, theo nghĩa cổ điển, đến phá vỡ các nhiệm vụ toàn diện lớn hơn thành, nhiệm vụ hơn mịn phân nhỏ hơn. Granularity có thể thông báo cho hoạt động phát triển và thiết kế trực tiếp cho các công nghệ, bằng cách đưa ý đến cách nhiệm vụ tính toán làm việc trong bối cảnh của toàn bộ dự án.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia nói về cách “granularity mịn” Kết quả trong nhiệm vụ nhỏ với kích thước mã nhỏ hơn và thời gian thực hiện nhanh hơn. lập trình viên chuyên nghiệp George Moromisato trên Quora nói về chi tiết như “khả năng thao tác, hiển thị hoặc chỉ định miếng nhỏ, rời rạc như trái ngược với các nhóm lớn,” sử dụng các ví dụ về phần mềm tường lửa mà sẽ nhắm mục tiêu địa chỉ IP cá nhân thay vì các khối địa chỉ lớn.

What is the Granularity? - Definition

In computer science, granularity refers to a ratio of computation to communication – and also, in the classical sense, to the breaking down of larger holistic tasks into smaller, more finely delegated tasks. Granularity can inform development practices and direct design for technologies, by bringing attention to how computing tasks work in the context of an entire project.

Understanding the Granularity

Experts talk about how “finer granularity” results in small tasks with smaller code sizes and faster execution times. Professional programmer George Moromisato on Quora talks about granularity as “the ability to manipulate, display or specify small, discrete pieces as opposed to large groups,” using the example of firewall software that would target individual IP addresses instead of massive address blocks.

Thuật ngữ liên quan

  • Granular Data
  • Developer
  • Code
  • Module
  • Redundant Array of Independent Nodes (RAIN)
  • Network
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *