Định nghĩa Hard Disk là gì?
Hard Disk là Ổ đĩa cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hard Disk - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Khi bạn lưu dữ liệu hoặc cài đặt chương trình trên máy tính của bạn, thông tin thường được ghi vào đĩa cứng của bạn. Đĩa cứng là một trục chính của đĩa từ tính, được gọi là đĩa cứng, mà ghi lại và lưu trữ thông tin. Bởi vì dữ liệu được lưu trữ từ tính, thông tin ghi vào đĩa cứng vẫn còn nguyên vẹn sau khi bạn bật máy tính của bạn tắt. Đây là một khác biệt quan trọng giữa đĩa cứng và RAM hoặc bộ nhớ, đó là thiết lập lại khi sức mạnh của máy tính bị tắt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Hard Disk? - Definition
When you save data or install programs on your computer, the information is typically written to your hard disk. The hard disk is a spindle of magnetic disks, called platters, that record and store information. Because the data is stored magnetically, information recorded to the hard disk remains intact after you turn your computer off. This is an important distinction between the hard disk and RAM, or memory, which is reset when the computer's power is turned off.
Understanding the Hard Disk
Thuật ngữ liên quan
- Hard Copy
- Hard Drive
Source: Hard Disk là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm