Định nghĩa Hardware Configuration là gì?
Hardware Configuration là Cấu hình phần cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardware Configuration - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cấu hình phần cứng tham chiếu các chi tiết và thiết lập tài nguyên hệ thống được phân bổ cho một thiết bị cụ thể. Nhiều chuyên gia máy tính cải thiện hiệu suất phần cứng bằng cách điều chỉnh cấu hình, mà cũng có thể bao gồm cài đặt cho bo mạch chủ và BIOS, cũng như tốc độ xe buýt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mỗi thiết bị có một thiết lập cấu hình phần cứng, có thể bao gồm những điều sau đây:
What is the Hardware Configuration? - Definition
Hardware configuration references the details and system resource settings allotted for a specific device. Many computer specialists improve hardware performance by adjusting configurations, which may also include settings for the motherboard and the BIOS, as well as the bus speeds.
Understanding the Hardware Configuration
Each device has a hardware configuration setting, which may include the following:
Thuật ngữ liên quan
- Software Configuration Management (SCM)
- Configuration Item (CI)
- Basic Input/Output System (BIOS)
- Power-On Self Test (POST)
- Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS)
- Direct Memory Access (DMA)
- Interrupt Request (IRQ)
- Configuration Management (CM)
- System Unit
- Pixel Pipelines
Source: Hardware Configuration là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm