Định nghĩa Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN) là gì?
Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN) là Phần cứng Virtual Private Network (VPN phần cứng). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phần cứng mạng riêng ảo (VPN phần cứng) tồn tại trên, các thiết bị độc lập duy nhất có chứa bộ vi xử lý chuyên dụng, thẩm định quản lý, mã hóa và chức năng VPN khác cùng với việc cung cấp bức tường lửa phần cứng. Đây là một cơ sở hạ tầng mạng an toàn hơn nhiều so với những gì có sẵn trong phần mềm VPN nhưng có thể tốn kém về chi phí phần cứng được cài đặt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
VPN phần cứng thường được sử dụng trong doanh nghiệp, nơi một số nhân viên cần truy cập mạng chứ không phải là trong một văn phòng chi nhánh hoặc kinh doanh / home sử dụng nhỏ như số lượng người dùng có thể được tường lửa hiệu quả bởi một router duy nhất mà có thể cung cấp an ninh mạng cùng mà không có một đắt chuyên dụng máy chủ.
What is the Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN)? - Definition
Hardware virtual private networks (hardware VPNs) exist on single, standalone devices that contain dedicated processors, managing authentication, encryption and other VPN functions along with providing hardware firewalls. This is a much more secure networking infrastructure than what is available in software VPN's but can be expensive in terms of installed hardware costs.
Understanding the Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN)
Hardware VPNs are often used in enterprise where a number of employees need network access rather than in a branch office or small business/home use as the number of users can be firewalled effectively by a single router which can provide the same network security without an expensive dedicated server.
Thuật ngữ liên quan
- Virtual Private Network (VPN)
- Virtual Private Network Appliance (VPN appliance)
- Hardware Load Balancing Device (HLD)
- Authentication
- Encryption
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm