Định nghĩa Harvard Architecture là gì?
Harvard Architecture là Kiến trúc Harvard. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Harvard Architecture - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kiến trúc Harvard là một thuật ngữ cho một hệ thống máy tính có chứa hai khu vực riêng biệt cho các lệnh hoặc chỉ dẫn và dữ liệu. Trong kiến trúc Harvard, các phương tiện truyền thông, định dạng và tính chất của hai phần khác nhau của hệ thống có thể khác nhau, như hai hệ thống được biểu diễn bởi hai cấu trúc riêng biệt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số ví dụ về kiến trúc Harvard liên quan đến hệ thống máy tính đầu nơi lập trình đầu vào có thể là trong một phương tiện truyền thông, ví dụ, đấm thẻ và dữ liệu được lưu trữ có thể là phương tiện truyền thông khác, ví dụ, trên băng. Nhiều máy tính hiện đại có thể có các quy trình CPU hiện đại cho cả hệ thống, nhưng tách chúng trong một thiết kế phần cứng.
What is the Harvard Architecture? - Definition
The Harvard architecture is a term for a computer system that contains two separate areas for commands or instructions and data. In the Harvard architecture, the media, format and nature of the two different parts of the system may be different, as the two systems are represented by two separate structures.
Understanding the Harvard Architecture
Some examples of Harvard architectures involve early computer systems where programming input could be in one media, for example, punch cards, and stored data could be in another media, for example, on tape. More modern computers may have modern CPU processes for both systems, but separate them in a hardware design.
Thuật ngữ liên quan
- Self-Replicating Machine
- Von Neumann Architecture
- John von Neumann
- Electronic Discrete Variable Automatic Computer (EDVAC)
- Code
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Harvard Architecture là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm