Haskell

Định nghĩa Haskell là gì?

HaskellHaskell. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Haskell - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Haskell là một mã nguồn mở chức năng ngôn ngữ lập trình máy tính lần đầu tiên được hình thành vào năm 1990. Haskell được đặt tên sau khi Haskell Curry, một nhà toán học và logic học nổi tiếng để tạo Logic combinatory, khái niệm chính đằng sau ngôn ngữ lập trình chức năng. Haskell cũng được coi là một ngôn ngữ lập trình hoàn toàn chức năng bởi vì tất cả tính toán được thực hiện trên cơ sở thẩm định của biểu thức.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Haskell kết hợp tất cả các chức năng và cấu trúc của nó từ một hệ thống toán học, cụ thể hơn phép tính lambda. Các ngôn ngữ hoạt động trên dữ liệu và biểu thức bất di bất dịch, nơi mà các cấu trúc chính của chương trình được bảo tồn trong khi vẫn duy trì cấu trúc sửa đổi. Một số tính năng chính của ngôn ngữ lập trình Haskell là việc thực hiện:

What is the Haskell? - Definition

Haskell is an open-source functional computer programming language that was first conceived in 1990. Haskell is named after Haskell Curry, a mathematician and logician famous for creating combinatory logic, the primary concept behind functional programming language. Haskell is also considered to be a purely functional programming language because all computation is performed on the basis of the evaluation of expressions.

Understanding the Haskell

Haskell incorporates all of its functions and structure from a mathematical system, more specifically lambda calculus. The language operates on immutable data and expressions, where the primary structure of the program is preserved while still maintaining the amended structure. Some of the key features of Haskell programming language are the implementation of:

Thuật ngữ liên quan

  • Lambda Calculus
  • Statically Typed
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure
  • Level Design

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *