Định nghĩa Haswell là gì?
Haswell là Haswell. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Haswell - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Haswell? - Definition
Understanding the Haswell
Thuật ngữ liên quan
- Sandy Bridge
- Ivy Bridge
- Central Processing Unit (CPU)
- x86 Architecture
- Ultrabook
- 64-bit
- Connected Standby
- Phablet
- Microarchitecture (µarch)
- Pixel Pipelines
Source: Haswell là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm