Header

Định nghĩa Header là gì?

HeaderCú đội đầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Header - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một tiêu đề là một phần của một tài liệu hoặc gói dữ liệu mà mang siêu dữ liệu hoặc các thông tin cần thiết để xử lý các dữ liệu chính. Nó là một thuật ngữ sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin đề cập đến bất kỳ dữ liệu bổ sung được đặt trước khi dữ liệu thực tế. Header thường đánh dấu sự bắt đầu của dữ liệu. Khi dữ liệu được truyền đi trong datagrams, tiêu đề chứa dữ liệu quan trọng như nguồn và địa chỉ đích, loại gói tin và kích thước, và các chi tiết liên quan. Tương tự như vậy, tiêu đề được sử dụng trong các loại tài liệu khác nhau cho các mục đích cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tiêu đề là một phần của một tài liệu, gói dữ liệu hoặc tin nhắn có chứa thông tin quan trọng đó là bổ sung cho các dữ liệu thực tế. Nội dung của tiêu đề khác với tài liệu vào tài liệu. Dưới đây là một số ví dụ về các nội dung tiêu đề:

What is the Header? - Definition

A header is a part of a document or data packet that carries metadata or other information necessary for processing the main data. It is a widely used term in information technology that refers to any supplemental data that are placed before the actual data. The header usually marks the start of the data. When data are transmitted in datagrams, the header holds the important data such as the source and destination address, packet type and size, and related details. Similarly, the header is used in different types of documents for specific purposes.

Understanding the Header

A header is a part of a document, data packet or message that contains important information that is supplementary to the actual data. The contents of the header differ from document to document. Below are some examples of header contents:

Thuật ngữ liên quan

  • Data Packet
  • Metadata
  • HTML5
  • Payload
  • Data
  • Dropper
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Application Portfolio
  • Composite Applications

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *