Heisenbug

Định nghĩa Heisenbug là gì?

HeisenbugHeisenbug. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heisenbug - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Heisenbug là một lỗi phần mềm thay đổi hoặc làm thay đổi hành vi của nó khi nó đang được quan sát thấy hoặc phải trải qua sự cô lập. Heisenbug có thể tham khảo bất kỳ lỗi phần mềm với hành vi bất thường, đặc biệt khi hoạt động của nó dường như biến mất hoặc thay đổi khi nó đang được nghiên cứu hoặc làm việc trên bởi một chương trình phần mềm hoặc ứng dụng trình gỡ lỗi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tên của lỗi này có nguồn gốc từ một đạo luật vật lý lượng tử được hình thành bởi Werner Heisenberg, người phát hiện ra rằng con người có thể quan sát có ảnh hưởng đến các hạt nhỏ, mà có thể làm cho hành vi của họ dường như không thể đoán trước và học tập họ khó khăn. Heisenbugs được biết để hiển thị hành vi rất khó lường. Bất kỳ cố gắng để gỡ lỗi hoặc tạo một Heisenbug có thể làm cho các lỗi biến mất. Thông thường, một Heisenbug xảy ra như là kết quả của mã chưa được khởi tạo trong bộ nhớ, trong đó mỗi chức năng liên quan với giá trị đó có thể hành động một cách bất thường.

What is the Heisenbug? - Definition

Heisenbug is a software bug that changes or alters its behavior when it’s being observed or undergoes isolation. Heisenbug can refer to any software bug with unusual behavior, particularly when its operation appears to disappear or change when it is being studied or worked on by a software program or debugger application.

Understanding the Heisenbug

The name of this bug is derived from a quantum physics law conceived by Werner Heisenberg, who found that human observation can have an effect on small particles, which can make their behavior seem unpredictable and studying them difficult. Heisenbugs are known to display very unpredictable behavior. Any attempt to debug or recreate a Heisenbug can make the bug disappear. Typically, a Heisenbug occurs as a result of uninitialized code in memory, where each function related with that value might act unusually.

Thuật ngữ liên quan

  • Bug
  • Bug Fix
  • Runtime Error
  • Debugger
  • Bohr Bug
  • Mandelbug
  • Phase-Of-The-Moon Bug
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *