Định nghĩa Hibernate là gì?
Hibernate là Hibernate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hibernate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Nếu bạn đang không sử dụng máy tính của bạn trong một vài giờ, nó là một ý tưởng tốt để đặt nó vào giấc ngủ (hay còn gọi là chế độ standby) để tiết kiệm điện. Nếu bạn không sử dụng máy tính trong hơn một ngày, nó thường là tốt nhất để tắt nó đi. Tuy nhiên, một số máy tính Windows cung cấp một tùy chọn kết hợp những lợi ích của chế độ ngủ và powering xuống máy tính, được gọi là "Hibernate".
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Hibernate? - Definition
If you are not going to use your computer for a few hours, it is a good idea to put it to sleep (also known as standby mode) to save power. If you are not going to use the computer for more than a day, it is usually best to turn it off. However, some Windows computer offer an option that combines the benefits of sleep mode and powering down the computer, called "Hibernate."
Understanding the Hibernate
Thuật ngữ liên quan
- HFS
- High Sierra
Source: Hibernate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm