Định nghĩa High-Level Language là gì?
High-Level Language là High-Level Ngôn ngữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High-Level Language - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một ngôn ngữ cấp cao là một ngôn ngữ lập trình được thiết kế để đơn giản hóa việc lập trình máy tính. Nó là "cao cấp" vì nó là một số bước ra khỏi các mã thực tế chạy trên bộ vi xử lý của máy tính. mã nguồn cao cấp chứa dễ đọc cú pháp mà sau này được chuyển đổi sang một ngôn ngữ cấp thấp, có thể được công nhận và điều hành bởi một CPU cụ thể.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the High-Level Language? - Definition
A high-level language is a programming language designed to simplify computer programming. It is "high-level" since it is several steps removed from the actual code run on a computer's processor. High-level source code contains easy-to-read syntax that is later converted into a low-level language, which can be recognized and run by a specific CPU.
Understanding the High-Level Language
Thuật ngữ liên quan
- High Sierra
- Hit
Source: High-Level Language là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm