Định nghĩa High-level language là gì?
High-level language là Ngôn ngữ bậc cao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High-level language - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một ngôn ngữ cấp cao là bất kỳ ngôn ngữ lập trình cho phép phát triển một chương trình trong một bối cảnh chương trình sử dụng nhiều hơn và thường không phụ thuộc vào kiến trúc phần cứng của máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngôn ngữ cấp cao được thiết kế để được sử dụng bởi các nhà điều hành của con người hoặc các lập trình viên. Chúng được gọi là "gần gũi hơn với con người." Nói cách khác, phong cách lập trình của họ và bối cảnh là dễ dàng hơn để tìm hiểu và thực hiện hơn so với ngôn ngữ ở mức độ thấp, và toàn bộ mã thường tập trung vào các chương trình cụ thể được tạo ra.
What is the High-level language? - Definition
A high-level language is any programming language that enables development of a program in a much more user-friendly programming context and is generally independent of the computer's hardware architecture.
Understanding the High-level language
High-level languages are designed to be used by the human operator or the programmer. They are referred to as "closer to humans." In other words, their programming style and context is easier to learn and implement than low-level languages, and the entire code generally focuses on the specific program to be created.
Thuật ngữ liên quan
- Low-Level Language
- Very High-Level Language (VHLL)
- Abstraction
- C Programming Language (C)
- C++
- Java
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
Source: High-level language là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm