Định nghĩa Histogram là gì?
Histogram là Biểu đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Histogram - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một biểu đồ là một loại đồ thị được sử dụng rộng rãi trong toán học, đặc biệt là trong thống kê. Các biểu đồ đại diện cho tần số xuất hiện các hiện tượng cụ thể mà nằm trong một phạm vi cụ thể của các giá trị, được bố trí trong khoảng thời gian liên tiếp và cố định. Tần suất xảy ra dữ liệu được đại diện bởi một quán bar, do đó nó trông rất giống như một biểu đồ hình cột.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một biểu đồ là một đại diện đồ họa của sự phân bố của dữ liệu, đó là một ước lượng phân bố xác suất của một biến liên tục, thường ở dạng biểu đồ hình cột, và lần đầu tiên được giới thiệu bởi Karl Pearson vào năm 1891.
What is the Histogram? - Definition
A histogram is a type of graph that is widely used in mathematics, especially in statistics. The histogram represents the frequency of occurrence of specific phenomena which lie within a specific range of values, which are arranged in consecutive and fixed intervals. The frequency of the data occurrence is represented by a bar, hence it looks very much like a bar graph.
Understanding the Histogram
A histogram is a graphical representation of the distribution of data, which is an estimate of the probability distribution of a continuous variable, usually in bar graph form, and was first introduced by Karl Pearson in 1891.
Thuật ngữ liên quan
- Data Visualization
- Gantt Chart
- Data Visualization Software
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
- ACCDB File Format
Source: Histogram là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm