Định nghĩa Homeshoring là gì?
Homeshoring là Homeshoring. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Homeshoring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Homeshoring là một mô hình hoạt động tổ chức trong đó nhân viên làm việc và thực hiện tất cả các nhiệm vụ chính thức từ một ngôi nhà hoặc văn phòng bên ngoài. Homeshoring là việc thuê, quản lý và tác vụ của người lao động từ xa, thường là qua Internet, mặc dù nó có thể bao gồm các hình thức khác của truyền thông kỹ thuật số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Homeshoring? - Definition
Homeshoring is an organizational operational model in which employees work and perform all official tasks from a home or external office. Homeshoring is the hiring, management and tasking of employees remotely, usually over Internet, although it may include other forms of digital communication.
Understanding the Homeshoring
Thuật ngữ liên quan
- Outsourcing
- Teleworking
- Remote User
- Backsourcing
- Cloud Provider
- Data Mart
- Retrosourcing
- Cloud Portability
- Composite Applications
- Financial Software
Source: Homeshoring là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm