Định nghĩa Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS) là gì?
Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS) là Host-based Intrusion Prevention System (HIPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống ngăn chặn xâm nhập dựa trên máy chủ (HIPS) là một hệ thống hay một chương trình sử dụng để bảo vệ hệ thống máy tính quan trọng chứa dữ liệu quan trọng chống lại virus và phần mềm độc hại khác từ Internet. Bắt đầu từ lớp mạng tất cả các con đường lên đến lớp ứng dụng, HIPS bảo vệ khỏi sự tấn công độc hại đã biết và chưa biết. HIPS thường xuyên kiểm tra các đặc điểm của một máy chủ duy nhất và các sự kiện khác nhau xảy ra trong các máy chủ cho các hoạt động đáng ngờ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một HIPS sử dụng một cơ sở dữ liệu của các đối tượng hệ thống giám sát để xác định sự xâm nhập bởi các cuộc gọi hệ thống phân tích, các bản ghi ứng dụng, và sửa đổi tập tin hệ thống (mã nhị phân, file mật khẩu, cơ sở dữ liệu khả năng, và danh sách kiểm soát truy cập). Đối với mỗi đối tượng trong câu hỏi, các HIPS nhớ các thuộc tính của từng đối tượng và tạo ra một checksum về nội dung. Thông tin này được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu an toàn để đối chiếu sau này.
What is the Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS)? - Definition
A host-based intrusion prevention system (HIPS) is a system or a program employed to protect critical computer systems containing crucial data against viruses and other Internet malware. Starting from the network layer all the way up to the application layer, HIPS protects from known and unknown malicious attacks. HIPS regularly checks the characteristics of a single host and the various events that occur within the host for suspicious activities.
Understanding the Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS)
A HIPS uses a database of system objects monitored to identify intrusions by analyzing system calls, application logs, and file-system modifications (binaries, password files, capability databases, and access control lists). For every object in question, the HIPS remembers each object's attributes and creates a checksum for the contents. This information gets stored in a secure database for later comparison.
Thuật ngữ liên quan
- Intrusion Prevention System (IPS)
- Intrusion Detection System (IDS)
- Information Assurance (IA)
- Data Security
- Virus
- Polymorphic Malware
- Common Data Security Architecture (CDSA)
- Certified Information Systems Security Professional (CISSP)
- Cluster Virus
- Security Architecture
Source: Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm