Định nghĩa Hosted Exchange là gì?
Hosted Exchange là Hosted Exchange. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hosted Exchange - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hosted Exchange là một phiên bản của Microsoft Exchange Server được phân phối và truy cập từ một máy chủ từ xa hoặc thông qua một nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Nó là một sản phẩm độc quyền của tập đoàn Microsoft cung cấp các chức năng tương tự và nâng cao của một máy chủ trao đổi tiêu chuẩn, nhưng với một mô hình phân phối khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hosted Exchange được thường được cài đặt, cấu hình và lưu trữ trên một nền tảng cung cấp dịch vụ. Người dùng cuối truy cập nó thông qua một mạng lưới an toàn hoặc kết nối VPN riêng. Như trong SaaS / dịch vụ dựa trên đám mây, Hosted Exchange có thể được truy cập qua Internet. Toàn bộ xử lý của ứng dụng được thực hiện trên máy chủ ở cuối dòng của nhà cung cấp.
What is the Hosted Exchange? - Definition
Hosted Exchange is a version of Microsoft Exchange Server that is delivered and accessed from a remote server or through a cloud service provider. It is a Microsoft Corporation proprietary product that provides the same and enhanced functionality of a standard exchange server, but with a different delivery model.
Understanding the Hosted Exchange
Hosted Exchange is typically installed, configured and hosted on a service provider platform. The end user accesses it through a secure network or private VPN connection. As in SaaS/cloud-based offerings, Hosted Exchange can be accessed over the Internet. The entire processing of the application is performed on servers on the provider's end.
Thuật ngữ liên quan
- Microsoft Exchange Server (MXS)
- Email Server
- Hosted Services
- Hosted Application
- Exchange To Exchange (E2E)
- Email Thread
- Event-Triggered Email
- Viral Marketing
- Anti-Spam
- Autoresponder
Source: Hosted Exchange là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm