Định nghĩa Hyperscale Storage là gì?
Hyperscale Storage là Hyperscale lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hyperscale Storage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lưu trữ Hyperscale thường thực hiện trong môi trường đòi hỏi phương tiện lưu trữ có thể được linh hoạt quy mô trong thời gian chạy hoặc theo yêu cầu để công suất hầu như không xác định. Nói chung, lưu trữ hyperscale là một sự tiến triển của doanh nghiệp lưu trữ thông thường, mà thường được giới hạn chỉ terabyte dữ liệu. Mục tiêu chính của lưu trữ hyperscale là để cung cấp một hồ bơi lưu trữ liệu khổng lồ, được hoàn toàn hoặc chủ yếu được quản lý sử dụng phần mềm quản lý lưu trữ mục đích xây dựng.
What is the Hyperscale Storage? - Definition
Understanding the Hyperscale Storage
Hyperscale storage is typically implemented in environments that require storage media that can be flexibly scaled at runtime or on demand to a virtually indefinite capacity. Generally, hyperscale storage is a progression of conventional enterprise storage, which was usually limited to only terabytes of data. The primary objective of hyperscale storage is to provision a humongous raw storage pool, which is entirely or mostly managed using purpose-built storage management software.
Thuật ngữ liên quan
- Hyperscale Computing
- Enterprise Storage
- Cloud Storage
- Mass Storage Device (MSD)
- Storage Server
- Help Desk
- Contact List
- Castanet
- Client/Server Architecture
- Middleware
Source: Hyperscale Storage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm