Định nghĩa iBeacon là gì?
iBeacon là IBeacon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ iBeacon - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một iBeacon là một loại máy phát mạng quy mô nhỏ có thể được sử dụng để xác định và theo dõi điện thoại thông minh. Mặc dù nó được đăng ký thương hiệu của Apple, iBeacon cũng có sẵn trên các thiết bị Android.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự xuất hiện của iBeacon cho Apple OS7 tung ra một cuộc tranh cãi về sự riêng tư, như các chuyên gia công nghệ đã chỉ ra rằng cấu trúc sử dụng đã thay đổi từ opt-in để opt-out. Một số yếu tố của phép người sử dụng đã được lèo lái và iBeacon có thể cho phép các bên tham gia đưa tin nhắn trong một màn hình điện thoại thông minh, ngay cả khi ứng dụng có liên quan là không hoạt động. Tuy nhiên, những người khác chỉ ra rằng gỡ bỏ cài đặt các ứng dụng loại bỏ khả năng của người gửi để nhắm mục tiêu một điện thoại thông minh.
What is the iBeacon? - Definition
An iBeacon is a type of small-scale network transmitter that can be used to identify and track smart phones. Although it is trademarked by Apple, iBeacon is also available on Android devices.
Understanding the iBeacon
The emergence of iBeacon for Apple OS7 launched a controversy about privacy, as tech experts pointed out that the structure of use has changed from opt-in to opt-out. Some elements of user permission have been navigated and iBeacon can allow parties to put messages on a smart device screen, even if the related application is dormant. However, others point out that uninstalling apps removes the ability of the senders to target a smartphone.
Thuật ngữ liên quan
- Picocell
- Femtocell
- Opt-In Email
- Bluetooth 4.0
- Wireless
- Social Software
- Bonanza
- Linkbait
- Web Service
- HTML5
Source: iBeacon là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm