IEEE 802.1X

Định nghĩa IEEE 802.1X là gì?

IEEE 802.1XIEEE 802.1X. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IEEE 802.1X - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

IEEE 802.1X là một thành phần tiêu chuẩn của IEEE 802.11 nhóm giao thức mạng được thiết lập bởi IEEE (IEEE). IEEE 802.1X tuân thủ IEEE 802.11 giao thức để tăng cường an ninh mạng không dây.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

IEEE 802.1X hỗ trợ nhiều phương pháp xác thực, chẳng hạn như thẻ token, chứng thực khóa công khai và các chứng chỉ. Extensible Authentication Protocol (EAP) đơn giản hoá khả năng tương tác và khả năng tương thích thông qua EAP trên mạng cục bộ.

What is the IEEE 802.1X? - Definition

IEEE 802.1X is a standard component of the IEEE 802.11 network protocol group established by the Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE). IEEE 802.1X adheres to IEEE 802.11 protocols to enhance wireless network security.

Understanding the IEEE 802.1X

IEEE 802.1X supports multiple authentication methods, such as token cards, public key authentication and certificates. Extensible Authentication Protocol (EAP) simplifies interoperability and compatibility through EAP over local area network.

Thuật ngữ liên quan

  • Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
  • IEEE 802
  • IEEE 802.11
  • Extensible Authentication Protocol (EAP)
  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Virtual Local Area Network (VLAN)
  • Network Access Control (NAC)
  • Remote Authentication Dial-in User Service (RADIUS)
  • Local Area Network (LAN)
  • IEEE 829

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *