Định nghĩa Image Sensor là gì?
Image Sensor là Cảm biến ảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Image Sensor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Image Sensor? - Definition
Understanding the Image Sensor
Thuật ngữ liên quan
- Contact Image Sensor (CIS)
- Fiber Optic Sensor
- Touch Sensor
- Motion Sensor
- Sensorization
- Digital Camera
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Image Sensor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm