Định nghĩa Incident Reporting là gì?
Incident Reporting là Incident Reporting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Incident Reporting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Báo cáo sự cố là quá trình thông báo cho người dùng hoặc quản trị viên của một sự kiện bất thường, quá trình hoặc hành động được xác định trên một thiết bị, hệ thống máy tính hoặc môi trường.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Báo cáo sự cố thường được thực hiện bởi một anti-virus, ứng dụng tường lửa hoặc một phần mềm báo cáo sự cố mục đích xây dựng. Sự cố cũng có thể được phát hiện bằng tay bởi các mạng, CNTT hoặc quản trị viên an ninh.
What is the Incident Reporting? - Definition
Incident reporting is the process of notifying a user or administrator of an abnormal event, process or action identified on a computing device, system or environment.
Understanding the Incident Reporting
Incident reporting is generally performed by an anti-virus, firewall application or a purpose-built incident reporting software. Incidents can also be detected manually by the network, IT or security administrator.
Thuật ngữ liên quan
- Security Incident
- Incident Reporting Software
- Incident Management Activities
- Security Incident and Event Management (SIEM)
- Incident Response Plan
- Computer Incident Response Team (CIRT)
- Information Technology Infrastructure Library (ITIL) Incident Management
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
Source: Incident Reporting là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm