Định nghĩa Indigo là gì?
Indigo là Xanh đậm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indigo - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Indigo là một màu phổ giữa màu xanh và màu tím vào khoảng 420-450 nanomet (nm) ở bước sóng. các nhà khoa học màu sắc ngày nay thường không nhận ra chàm là một bộ phận màu riêng biệt và đặt nó giữa màu xanh và tím.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bất kỳ bước sóng nhỏ hơn 450 nm chỉ đơn giản được gọi là tím. Dưới đây là các bước sóng tần số màu:
What is the Indigo? - Definition
Indigo is a spectral color between blue and violet at about 420 to 450 nanometers (nm) in wavelength. Today’s color scientists do not often recognize indigo as a separate color division and place it between blue and violet.
Understanding the Indigo
Any wavelength of less than 450 nm is simply referred to as violet. Here are the color frequency wavelengths:
Thuật ngữ liên quan
- Personal Computer (PC)
- RGB Color Model (RGB)
- Monitor
- Common Language Runtime (CLR)
- Color Management System (CMS)
- Hard Reboot
- Structure Diagram
- Universal Description Discovery and Integration (UDDI)
- Tier 1 Internet Service Provider (Tier 1 ISP)
- Integrated Development Environment - .NET (IDE)
Source: Indigo là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm