Infinite Loop

Định nghĩa Infinite Loop là gì?

Infinite LoopInfinite loop. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infinite Loop - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một vòng lặp vô hạn là một chuỗi hướng dẫn rằng vòng vô tận khi một điều kiện chấm dứt chưa được thiết lập, không thể xảy ra, và / hoặc gây ra vòng lặp để khởi động lại trước khi nó kết thúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có những lúc một lập trình viên cố tình tạo ra một vòng lặp vô hạn. Ví dụ, bất kỳ đối tượng hình thức thể chờ đợi vô thời hạn cho một hành động người dùng. Khi một điều kiện thoát không được bao gồm trong các vòng lặp chính, vòng lặp chạy cho đến khi ứng dụng được kết thúc. Trong trường hợp này, toàn bộ chủ đề hình thức buộc phải chấm dứt lập trình. Các vòng lặp vô hạn hạn chỉ được sử dụng trong các tình huống nơi mà các điều kiện vòng lặp không được cố ý thiết lập. Những tình huống này xảy ra phổ biến nhất với các nhà phát triển mới.

What is the Infinite Loop? - Definition

An infinite loop is an instruction sequence that loops endlessly when a terminating condition has not been set, cannot occur, and/or causes the loop to restart before it ends.

Understanding the Infinite Loop

There are times when a programmer intentionally creates an infinite loop. For example, any form object can wait indefinitely for a user action. When an exit condition is not included within the main loop, the loop runs until the application is exited. In this case, the entire form thread is forced to end programmatically. The term infinite loop is only used in situations where the loop condition is not purposely set. These situations occur most commonly with new developers.

Thuật ngữ liên quan

  • Loop
  • Programming
  • Data Structure
  • For Loop
  • While Statement
  • Software Engineering
  • Bug
  • Yoyo Mode
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *