Định nghĩa Information Management System (IMS) là gì?
Information Management System (IMS) là Hệ thống quản lý thông tin (IMS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information Management System (IMS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hệ thống quản lý thông tin (IMS) là một thuật ngữ chung cho các phần mềm được thiết kế để thuận tiện cho việc lưu trữ, tổ chức và tìm kiếm thông tin.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không giống như DB2 (của IBM phần mềm cơ sở dữ liệu quan hệ), một IMS sử dụng cơ sở dữ liệu phân đoạn, hoặc các khối dữ liệu, như các khối xây dựng của mô hình phân cấp. Trong mỗi phân khúc nhiều mẩu dữ liệu, được gọi là các lĩnh vực. Ở phía trên cùng của hệ thống phân cấp, phân khúc này được gọi là phân khúc gốc. Phân đoạn của một phân đoạn cụ thể được gọi là phân đoạn trẻ em. Trình tự phân khúc trẻ đại diện cho thứ tự mà mỗi mục được nhập vào cơ sở dữ liệu.
What is the Information Management System (IMS)? - Definition
Information Management System (IMS) is a general term for software designed to facilitate the storage, organization and retrieval of information.
Understanding the Information Management System (IMS)
Unlike DB2 (IBM’s relational database software), an IMS database uses segments, or data blocks, as building blocks of the hierarchical model. Within each segment are multiple data pieces, which are known as fields. At the top of the hierarchy, the segment is known as the root segment. Segments of a specific segment are known as child segments. The child segment order represents the order in which each entry is entered in a database.
Thuật ngữ liên quan
- Database (DB)
- Virtual Storage Access Method (VSAM)
- DB2
- Relational Database (RDB)
- Hierarchical Database
- Database Management System (DBMS)
- HealthCare Information Security and Privacy Practitioner (HCISSP)
- Data Modeling
- Data
- Commit
Source: Information Management System (IMS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm