Định nghĩa Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) là gì?
Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) là IEEE (IEEE). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Viện Điện và điện tử Engineers (IEEE) là một hiệp hội và tổ chức của các chuyên gia làm việc hướng tới sự phát triển, thực hiện và duy trì các sản phẩm và dịch vụ công nghệ làm trung tâm toàn cầu. IEEE là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1963. Nó hoạt động hoàn toàn theo hướng đổi mới, giáo dục và tiêu chuẩn hóa các ngành công nghiệp phát triển điện và điện tử. Nó được biết đến nhiều nhất cho sự phát triển của các tiêu chuẩn như IEEE 802.11. IEEE được phát âm như “Eye- Ba E”.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
IEEE chủ yếu tiến hành đổi mới sản phẩm và dịch vụ điện tử mới, thiết kế tiêu chuẩn chi phối họ và kiến thức sâu rộng, xuất bản và phát huy kiến thức ngành thông qua các ấn phẩm, hội nghị và quan hệ đối tác với các viện hàn lâm. Các khu vực chính của tập trung cho IEEE là điện, điện tử, kỹ thuật máy tính, khoa học máy tính, công nghệ thông tin và hầu hết các lĩnh vực liên quan của họ.
What is the Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)? - Definition
The Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE) is a global association and organization of professionals working toward the development, implementation and maintenance of technology-centered products and services. IEEE is a nonprofit organization founded in 1963. It works solely toward innovating, educating and standardizing the electrical and electronic development industry. It is best known for its development of standards such as IEEE 802.11. IEEE is pronounced as “Eye- Triple E”.
Understanding the Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
IEEE primarily innovates new electronic products and services, designs the standards that govern them and imparts, publishes and promotes industry knowledge through publications, conferences and partnering with academic institutes. The prime areas of focus for IEEE are electrical, electronics, computer engineering, computer science, information technology and most of their related disciplines.
Thuật ngữ liên quan
- National Institute Of Standards And Technology (NIST)
- American National Standards Institute (ANSI)
- International Organization for Standardization (ISO)
- IEEE 802.11
- IEEE 802
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- Computing Technology Industry Association (CompTIA)
- Telecommunications Industry Association (TIA)
- IEEE 829
- Pixel Pipelines
Source: Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm