Định nghĩa Interconnect là gì?
Interconnect là Liên kết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interconnect - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kết nối (nói chung) là một kết nối vật lý hoặc logic giữa hai thiết bị điện tử hoặc các mạng. Thể hiện như một động từ, để kết nối là để thiết lập kết nối giữa hai mạng điện tử riêng biệt. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ “kết nối” được xác định là "các liên kết của hai hay nhiều mạng để trao đổi lẫn nhau về giao thông” theo Tiêu đề 47 của Bộ luật liên bang.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sau Truyền thông năm 1934 (được biết đến với, trong số những thứ khác, thay thế cho Ủy ban Đài phát thanh liên bang với Federal Communications Commission), Bell Hệ thống thiết lập một độc quyền qua mạng điện thoại. Sự độc quyền vẫn trong nhiều năm, nhưng đã bị gián đoạn bởi nhiều trường hợp tòa án mang tính bước ngoặt liên quan đến các thiết bị của bên thứ ba mà phục vụ như là kết nối hoặc mở rộng để máy điện thoại.
What is the Interconnect? - Definition
An interconnect (generally speaking) is a physical or logical connection between two electronic devices or networks. Expressed as a verb, to interconnect is to establish a connection between two separate electronic networks. In the United States, the term “interconnection” is identified as "the linking of two or more networks for the mutual exchange of traffic” by Title 47 of the Code of Federal Regulations.
Understanding the Interconnect
After the Communications Act of 1934 (which is known for, among other things, replacing the Federal Radio Commission with the Federal Communications Commission), the Bell System established a monopoly over telephone networks. The monopoly remained for several years, but was interrupted by numerous landmark court cases involving third-party devices that served as connections or extensions to telephones.
Thuật ngữ liên quan
- Network
- Federal Communications Commission (FCC)
- Registered Jack (RJ)
- OSI Protocols
- Data Link Layer
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Interconnect là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm