International Mobile Equipment Identity (IMEI)

Định nghĩa International Mobile Equipment Identity (IMEI) là gì?

International Mobile Equipment Identity (IMEI)Thiết bị nhận dạng di động quốc tế (IMEI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ International Mobile Equipment Identity (IMEI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quốc tế Thiết bị di động nhận dạng (IMEI) là một số điều kiện xác định giá trị thiết bị. Số IMEI là duy nhất và thường 15 hoặc 17 chữ số, được lưu trữ trên mặt sau của pin. Các IMEI được sử dụng để xác định đúng bởi bởi Global System for Mobile Communications (GSM), băng rộng đa truy cập phân chia theo mã (WCDMA) và một số vệ tinh số devices.The IMEI không có một mối quan hệ thuê bao vĩnh viễn. Trao đổi một (SIM) thẻ Bảo mật thông tin quản lý không thể ngăn chặn điện thoại cấm vì số IMEI được lưu trữ bên trong điện thoại - không phải là thẻ SIM.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Định dạng IMEI phổ biến nhất là AA-BBBBBB-CCCCCC-D, được mô tả như sau:

What is the International Mobile Equipment Identity (IMEI)? - Definition

International Mobile Equipment Identity (IMEI) is a number that facilitates device validity identification. The IMEI number is unique and typically 15 or 17 digits, which are stored on the battery's backside. The IMEI is strictly used for identification by by Global System for Mobile Communications (GSM), Wideband Code Division Multiple Access (WCDMA) and some satellite devices.The IMEI number does not have a permanent subscriber relationship. Swapping a Security Information Management (SIM) card cannot prevent phone banning because the IMEI number is stored inside the phone - not the SIM card.

Understanding the International Mobile Equipment Identity (IMEI)

The most common IMEI format is AA-BBBBBB-CCCCCC-D, described as follows:

Thuật ngữ liên quan

  • Global System for Mobile Communications (GSM)
  • Wideband Code Division Multiple Access (WCDMA)
  • Security Information Management (SIM)
  • Luhn Formula
  • Check Digit
  • Hardware (H/W)
  • Telecommunications
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *