Định nghĩa ISA là gì?
ISA là LÀ MỘT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ISA - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Industry Standard Architecture." ISA là một loại xe buýt sử dụng trong máy tính để thêm card mở rộng. Ví dụ, một khe cắm ISA có thể được sử dụng để thêm một card màn hình, card mạng, hoặc một cổng nối tiếp thêm. 8-bit phiên bản gốc của PCI sử dụng một kết nối 62 pin và hỗ trợ tốc độ đồng hồ của 8 và 33 MHz. 16-bit PCI sử dụng 98 chân và hỗ trợ tốc độ đồng hồ tương tự.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the ISA? - Definition
Stands for "Industry Standard Architecture." ISA is a type of bus used in PCs for adding expansion cards. For example, an ISA slot may be used to add a video card, a network card, or an extra serial port. The original 8-bit version of PCI uses a 62 pin connection and supports clock speeds of 8 and 33 MHz. 16-bit PCI uses 98 pins and supports the same clock speeds.
Understanding the ISA
Thuật ngữ liên quan
- Irrational Number
- iSCSI
Source: ISA là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm