Định nghĩa IT là gì?
IT là CNTT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IT - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Viết tắt của "Công nghệ thông tin", và được phát âm là "CNTT của" Nó đề cập đến bất cứ điều gì liên quan đến công nghệ máy tính, chẳng hạn như kết nối mạng, phần cứng, phần mềm, Internet, hoặc những người mà làm việc với các công nghệ này. Nhiều công ty bây giờ có bộ phận để quản lý các máy tính, mạng, và các khu vực kỹ thuật khác của các doanh nghiệp CNTT của họ. việc làm CNTT bao gồm lập trình máy tính, quản trị mạng, kỹ thuật máy tính, phát triển Web, hỗ trợ kỹ thuật, và nhiều ngành nghề khác có liên quan. Kể từ khi chúng ta đang sống trong "thời đại thông tin," công nghệ thông tin đã trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày của chúng tôi. Điều đó có nghĩa thuật ngữ "CNTT", đã đánh giá cao lạm dụng, là ở đây để ở tại đây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the IT? - Definition
Stands for "Information Technology," and is pronounced "I.T." It refers to anything related to computing technology, such as networking, hardware, software, the Internet, or the people that work with these technologies. Many companies now have IT departments for managing the computers, networks, and other technical areas of their businesses. IT jobs include computer programming, network administration, computer engineering, Web development, technical support, and many other related occupations. Since we live in the "information age," information technology has become a part of our everyday lives. That means the term "IT," already highly overused, is here to stay.
Understanding the IT
Thuật ngữ liên quan
- ISR
- Iteration
Source: IT là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm