Định nghĩa Itanic là gì?
Itanic là Itanic. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Itanic - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
“Itanic” là một thuật ngữ CNTT lóng cho một bộ xử lý Intel, hoặc một bộ vi xử lý, chính thức được gọi là Itanium. Phát hành vào năm 2001, chip Itanium đầu tiên là không phổ biến và được chỉ làm một thời gian ngắn. phiên bản kế tiếp đã thay đổi hấp dẫn trong ngành công nghiệp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trước sự ra đời của bộ vi xử lý Itanium, Intel đã được thử nghiệm với Reduced Instruction Set Computing (RISC) và giới hạn chế của nó. Sau khi phát hành, các kỹ sư phát hiện ra rằng Itanium không phải là một tốt hơn rất nhiều so với hệ thống máy tính RISC CISC hoặc khác. Intel bán chỉ vài ngàn của những bộ vi xử lý trên thị trường. Một kế, Itanium 2, ra mắt vào năm 2002 và đã được chủ yếu là thực hiện trên máy chủ doanh nghiệp.
What is the Itanic? - Definition
“Itanic” is an IT slang term for an Intel processor, or a set of processors, officially known as Itanium. Released in 2001, the first Itanium chip was not popular and was only made briefly. Successive editions had varying appeal within the industry.
Understanding the Itanic
Prior to the advent of the Itanium processor, Intel had been experimenting with Reduced Instruction Set Computing (RISC) and its processing limits. After its release, engineers found that Itanium was not a lot better than other RISC or CISC computing systems. Intel sold only a few thousand of these processors on the market. A successor, Itanium 2, came out in 2002 and was mostly implemented on enterprise servers.
Thuật ngữ liên quan
- Itanium
- Pentium
- Microprocessor
- Advanced RISC Computing (ARC)
- Chip
- Memory Address
- Nubus
- Snooping Protocol
- Diode Matrix
- Voltage Regulator
Source: Itanic là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm