Định nghĩa Kaizen là gì?
Kaizen là Kaizen. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kaizen - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kaizen là một phương pháp quản lý quy trình và phương pháp luận sử dụng chứng minh các kỹ thuật để nuôi chín sản phẩm liên tục và cải tiến. kỹ thuật quản lý Kaizen rất quan trọng của tăng năng suất và lợi nhuận. Kaizen được sử dụng trên toàn thế giới bởi các ngành công nghiệp khác nhau, trong đó có CNTT và phát triển phần mềm, để đảm bảo ổn định sản phẩm và nâng cao. Kaizen là một từ tiếng Nhật mà dịch là "cải thiện".
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp Kaizen tạo điều kiện và cho phép tích hợp liên tục trong quá trình lập dự án, kiểm tra và thực hiện. Kaizen kiểm tra và xử lý sự cố kỹ thuật cung cấp liên tục loại bỏ chất thải, mã dư, lỗi và sai sót. Cách tiếp cận quản lý Kaizen đã được áp dụng cho một loạt các khuôn khổ phát triển phần mềm và các phương pháp thử nghiệm, trong đó có xây dựng hàng ngày và Khói thử nghiệm (DBST), tạo điều kiện quản lý lỗi hiệu quả trong chu kỳ phát triển phần mềm cuộc sống.
What is the Kaizen? - Definition
Kaizen is a process management approach and methodology that uses proven techniques for continuous product maturation and improvement. Kaizen management techniques are critical of increased productivity and profitability. Kaizen is used around the world by various industries, including IT and software development, to ensure product stabilization and enhancement. Kaizen is a Japanese word that translates as "improvement."
Understanding the Kaizen
The Kaizen approach facilitates and enables continuous integration during project planning, testing and execution. Kaizen testing and troubleshooting techniques provide continuous elimination of waste, residual code, bugs and errors. The Kaizen management approach has been adopted for a variety of software development frameworks and testing methodologies, including the Daily Build and Smoke Test (DBST), which facilitates efficient fault management during the software development life cycle.
Thuật ngữ liên quan
- Daily Build and Smoke Test (DBST)
- Project Management
- System Development Lifecycle (SDLC)
- Software Development
- Software Development Life Cycle (SDLC)
- Fault Management
- New Product Development (NPD)
- Project Planning
- Error Checking and Correction
- Commit
Source: Kaizen là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm