Keyboard

Định nghĩa Keyboard là gì?

KeyboardBàn phím. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Keyboard - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bàn phím là một thiết bị ngoại vi cho phép người dùng để nhập văn bản vào một máy tính hoặc bất kỳ máy móc thiết bị điện tử khác. Một bàn phím là một thiết bị đầu vào và là cách cơ bản nhất cho người sử dụng để giao tiếp với máy tính. Thiết bị này được khuôn mẫu sau khi người tiền nhiệm của nó, máy đánh chữ, từ đó bàn phím thừa hưởng bố cục của nó, mặc dù các phím hoặc chữ được bố trí chức năng như công tắc điện tử. Các phím bao gồm dấu chấm câu, chữ và số và các phím đặc biệt như phím Windows và các phím đa phương tiện khác nhau, trong đó có chức năng cụ thể được giao cho họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có nhiều loại khác nhau của bố trí bàn phím được sản xuất dựa trên khu vực và ngôn ngữ sử dụng.

What is the Keyboard? - Definition

A keyboard is a peripheral device that enables a user to input text into a computer or any other electronic machinery. A keyboard is an input device and is the most basic way for the user to communicate with a computer. This device is patterned after its predecessor, the typewriter, from which the keyboard inherited its layout, although the keys or letters are arranged to function as electronic switches. The keys include punctuation, alphanumeric and special keys like the Windows key and various multimedia keys, which have specific functions assigned to them.

Understanding the Keyboard

There are different types of keyboard layouts manufactured based on the region and language used.

Thuật ngữ liên quan

  • Mouse
  • Dvorak Keyboard
  • AZERTY Keyboard
  • QWERTY Keyboard
  • Input Device
  • Number Lock (Num Lock)
  • Keycap
  • Backspace (BKSP)
  • Keyboard Wedge
  • Chip

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *