Định nghĩa Kilobit (Kb or kbit) là gì?
Kilobit (Kb or kbit) là Kilobit (Kb hoặc kbit). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kilobit (Kb or kbit) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kilobit (Kb hoặc kbit) là một đơn vị đo lường dữ liệu cung cấp thông tin kỹ thuật số hoặc lưu trữ máy tính. Một kilobit tương đương với một nghìn (103 hoặc 1000) bits.A kilobit được sử dụng để đo tốc độ dữ liệu trong mạch truyền thông kỹ thuật số (ví dụ, 56 kilobits mỗi giây (kbps) trong chuyển mạch công cộng điện thoại mạng (PSTN) mạch hoặc 512 kbps trong một băng thông rộng kết nối Internet) và giữa các thiết bị, chẳng hạn như cổng Universal serial bus, FireWire hoặc modem.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chút, được mô tả như là một biến nhị phân 0 hoặc 1, là một công tắc điện nhỏ trong bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) hoặc bộ nhớ chỉ đọc (ROM). Giá trị 0 cho biết một công tắc bật tắt điện, và giá trị là 1 cho thấy một công tắc điện. Giá trị bit 0 hoặc 1 được tổ chức tại một khoản phí cao hoặc hạ thế trong vòng một chút tụ hoặc bộ nhớ transistor cell.The là đơn vị cơ bản nhất của dữ liệu trong máy tính. Một nhóm tám bit được biết đến như một byte. Một byte có thể chứa 256 giá trị, dao động từ 0 đến 255. Nói chung, một byte là số bit được sử dụng để mã hóa một văn bản duy nhất character.The bit của một byte được đánh số từ 0 đến 7. Bên cạnh đó, bit được thường xuyên bằng văn bản cao nhất để bit thấp nhất, nhưng điều này không phải lúc nào tốc độ case.Communication thường được đo bằng hàng ngàn byte mỗi giây. Các trường hợp thấp hơn b là viết tắt của bit, và B vốn là viết tắt của byte. Ví dụ, một kilobit (Kb) là 1000 bit và một kilobyte (KB) là 1000 byte.
What is the Kilobit (Kb or kbit)? - Definition
A kilobit (Kb or kbit) is a data measurement unit for digital information or computer storage. One kilobit equals one thousand (103 or 1,000) bits.A kilobit is used to measure data rates in digital communication circuits (for example, 56 kilobits per second (kbps) in the public switched telephone network (PSTN) circuit or 512 kbps in a broadband Internet connection) and between devices, such as universal serial bus ports, FireWire or modems.
Understanding the Kilobit (Kb or kbit)
A bit, which is characterized as a binary variable of 0 or 1, is a small electrical switch in random access memory (RAM) or read-only memory (ROM). A value of 0 indicates an off electrical switch, and a value of 1 indicates an on electrical switch. The bit value of 0 or 1 is held in a high- or low-voltage charge within a capacitor or transistor memory cell.The bit is the most basic unit of data in computing. A group of eight bits is known as a byte. A byte can hold 256 values, ranging from 0 to 255. Generally, a byte is the number of bits used to encode a single text character.The bits of a byte are numbered 0 to 7. In addition, bits are frequently written from highest to lowest bit, but this is not always the case.Communication speed is normally measured in thousands of bytes per second. The lower-case b stands for bit, and the capitalized B stands for byte. For example, one kilobit (Kb) is 1000 bits and one kilobyte (KB) is 1000 bytes.
Thuật ngữ liên quan
- Data Transfer Rate (DTR)
- Byte
- Digital Subscriber Line (DSL)
- Modem
- Random Access Memory (RAM)
- Read-Only Memory (ROM)
- Kilobits Per Second (Kbps)
- Megabits Per Second (Mbps)
- Megabytes Per Second (MBps)
- Bit Rate (BR)
Source: Kilobit (Kb or kbit) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm