Định nghĩa Letterboxing là gì?
Letterboxing là Khung chữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Letterboxing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Letterboxing? - Definition
Understanding the Letterboxing
Thuật ngữ liên quan
- Aspect Ratio
- Digital Film
- ITunes
- Sound Card
- Chroma Key
- Component Video
- Intercast
- Encode
- Compressed Sensing
- Media
Source: Letterboxing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm