Định nghĩa Localization là gì?
Localization là Localization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Localization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Localization, trong giao tiếp di động, là kỹ thuật định rõ các khu vực chính xác hoặc vị trí địa lý của người dùng. Localization được thực hiện bởi các máy chủ di động bằng cách thu thập các đơn vị (hoặc di động) dữ liệu của một SIM thông qua tháp tín hiệu và sau đó điều chỉnh các vị trí chính xác của thuật toán khác nhau trong đó lỗi được lấy ra bởi xác suất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Localization trong thông tin di động là một quá trình rất quan trọng, đặc biệt là cho các dịch vụ dựa trên địa điểm. Localization đã là một mối quan tâm hàng đầu của các nhà phân tích công nghệ khác nhau người nghĩ rằng sự riêng tư của người dùng có nguy cơ khi nội địa hóa được thực hiện, cho rằng quá trình này đòi hỏi phải có thêm thông tin.
What is the Localization? - Definition
Localization, in cellular communication, is the technique of pinpointing the exact region or geographic position of a user. Localization is done by cellular servers by collecting the unit (or cellular) data of a SIM through signal towers and then correcting the precise location by various algorithms whereby error is removed by probability.
Understanding the Localization
Localization in mobile communication is a very important process, especially for location-based services. Localization has been a top concern of various tech analysts who think that the privacy of a user is at risk when localization is performed, arguing that the process requires additional information.
Thuật ngữ liên quan
- Location Based Services (LBS)
- Cloud Cartography
- Co-location (Colo)
- Location-Based Advertising (LBA)
- Global Positioning System (GPS)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Localization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm