Định nghĩa Lossy là gì?
Lossy là Lossy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lossy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lossy là một mã hóa dữ liệu và kỹ thuật nén mà cố tình vứt bỏ một số dữ liệu trong quá trình nén. Phương pháp lọc nén lossy và dữ liệu vứt bỏ không cần thiết và không cần thiết để giảm số lượng dữ liệu được nén và sau đó được thực hiện trên một máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nén dữ liệu tổn hao chủ yếu được sử dụng cho đa phương tiện kỹ thuật số, chẳng hạn như âm thanh, video, hình ảnh và dữ liệu trực tuyến. Bằng cách sử dụng lossy, kích thước của các loại dữ liệu có thể được giảm nhiều hơn nữa, đảm bảo giao hàng dễ dàng qua Internet hoặc để sử dụng ngoại tuyến.
What is the Lossy? - Definition
Lossy is a data encoding and compression technique that deliberately discards some data in the compression process. The lossy compression method filters and discards needless and redundant data to reduce the amount of data being compressed and later being executed on a computer.
Understanding the Lossy
Lossy data compression is primarily used for digital multimedia, such as audio, video, images and streaming data. By using lossy, the sizes of these data types can be reduced much further, which ensures easy delivery over the Internet or for offline use.
Thuật ngữ liên quan
- Data Compression
- Video Compression
- Lossless Compression
- MPEG-1 Audio Layer 3 (MP3)
- Moving Picture Experts Group (MPEG)
- Encoding
- Data
- Data Compression
- Encode
- File Compression
Source: Lossy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm