Định nghĩa Lotus Notes là gì?
Lotus Notes là Lotus Notes. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lotus Notes - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lotus Notes là một thương hiệu của phần mềm nhóm mà bây giờ được sở hữu bởi IBM. Lotus Notes được sử dụng với một loạt các ứng dụng máy chủ địa phương và hợp tác, bao gồm email, lịch, quản lý cá nhân thông tin (PIM) và Web.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Được phát triển vào những năm 1970, phiên bản đầu tiên của Lotus Notes được luồng thảo luận sử dụng để tạo điều kiện quản lý cơ sở dữ liệu liên lạc. các phiên bản gần đây có tập hợp RSS, hệ thống help desk, wiki, công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và viết blog. Domino Designer khách hàng có thể được sử dụng để phát triển ứng dụng tùy chỉnh.
What is the Lotus Notes? - Definition
Lotus Notes is a brand of groupware that is now owned by IBM. Lotus Notes is used with a variety of local and collaborative server applications, including email, calendars, personal information managers (PIM) and the Web.
Understanding the Lotus Notes
Developed in the 1970s, early versions of Lotus Notes were threaded discussions used to facilitate contact database management. Recent versions have RSS aggregators, help desk systems, wikis, customer relationship management (CRM) tools and blogging. The Domino Designer Client may be used for custom application development.
Thuật ngữ liên quan
- Asynchronous Groupware
- Lotus Domino
- Software
- Data
- Extensible Markup Language (XML)
- Java
- JavaScript (JS)
- LotusScript
- Client
- Banker Trojan
Source: Lotus Notes là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm