Low Earth Orbit (LEO)

Định nghĩa Low Earth Orbit (LEO) là gì?

Low Earth Orbit (LEO)Orbit thấp Trái đất (LEO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Low Earth Orbit (LEO) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quỹ đạo trái đất thấp (LEO) là hệ thống vệ tinh được sử dụng trong viễn thông, trong đó quỹ đạo giữa 400 và 1.000 dặm trên bề mặt trái đất. Chúng được sử dụng chủ yếu cho truyền thông dữ liệu như email, hội nghị truyền hình và phân trang. Họ di chuyển ở tốc độ rất cao và không cố định trong không gian liên quan đến trái đất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ đạo trái đất thấp được định nghĩa là một quỹ đạo trong vòng một locus kéo dài từ bề mặt trái đất lên đến độ cao 1.200 dặm. Góp phần kiến ​​tạo tốc độ cao, dữ liệu được truyền qua LEO được trao khỏi một vệ tinh khác như vệ tinh thường di chuyển vào và ra khỏi phạm vi của trạm phát mặt đất-bound. Do quỹ đạo thấp, trạm truyền là không mạnh như những người truyền đến các vệ tinh quay quanh ở những khoảng cách lớn hơn từ bề mặt trái đất.

What is the Low Earth Orbit (LEO)? - Definition

Low earth orbits (LEO) are satellite systems used in telecommunication, which orbit between 400 and 1,000 miles above the earth's surface. They are used mainly for data communication such as email, video conferencing and paging. They move at extremely high speeds and are not fixed in space in relation to the earth.

Understanding the Low Earth Orbit (LEO)

Low earth orbit is defined as an orbit within a locus extending from the earth’s surface up to an altitude of 1,200 miles. Attributing to their high speeds, data transmitted through LEO is handed off from one satellite to another as satellites generally move in and out of the range of earth-bound transmitting stations. Due to low orbits, transmitting stations are not as powerful as those that transmit to satellites orbiting at greater distances from earth’s surface.

Thuật ngữ liên quan

  • Satellite Television (Satellite TV)
  • Satellite Internet
  • Satellite Phone
  • Geostationary Orbit
  • Satellite Dish
  • Internet Over Satellite
  • Satellite Internet Access
  • Jet Propulsion Laboratory (JPL)
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *