Định nghĩa Luminous Flux là gì?
Luminous Flux là Luminous Flux. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Luminous Flux - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quang thông là thước đo độ sáng của một nguồn ánh sáng về năng lượng được phát ra. Luminous tuôn ra, trong các đơn vị SI, được đo bằng lumen (lm). Đó là một phép đo năng lượng phát hành dưới dạng ánh sáng nhìn thấy từ một nguồn ánh sáng sản xuất. quang thông thường là một tiêu chí so sánh bóng đèn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quang thông thường nhầm lẫn cho là tương tự như dòng rạng rỡ, đó là không chính xác. quang thông là đo năng lượng của ánh sáng nhìn thấy, trong khi thông lượng bức xạ là tổng năng lượng điện từ phát hành bởi rằng nguồn gốc của ánh sáng. Tổng năng lượng điện từ bao gồm tất cả các bức xạ có thể nhìn thấy cũng như không nhìn thấy được phát ra từ một nguồn. Luminous tuôn ra diễn giải sự nhạy cảm của một mắt người bằng cách lấy sức mạnh của món quà của mỗi bước sóng trong ánh sáng. Một chức năng phát sáng được sử dụng để mô tả phản ứng của mắt với từng bước sóng.
What is the Luminous Flux? - Definition
Luminous flux is the measure of brightness of a light source in terms of energy being emitted. Luminous flux, in SI units, is measured in the lumen (lm). It is a measurement of energy released in the form of visible light from a light-producing source. Luminous flux is often a criteria of light bulb comparison.
Understanding the Luminous Flux
Luminous flux is often mistakenly thought to be same as radiant flux, which is incorrect. Luminous flux is the energy measurement of visible light, whereas radiant flux is the total electromagnetic energy released by that source of light. Total electromagnetic energy includes all the visible as well as non-visible radiation emanating from a source. Luminous flux interprets the sensitivity of a human eye by taking the power of each wavelength present in light. A luminous function is used to describe the eye’s response to each wavelength.
Thuật ngữ liên quan
- Lumen (lm)
- Electromagnetic Radiation (EMR)
- Wavelength
- Fluxgate Magnetometer
- ANSI Character Set
- Canonical
- Domain Name Registrar
- Web Service
- HomePlug
- Joule
Source: Luminous Flux là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm