Magic Number

Định nghĩa Magic Number là gì?

Magic NumberCon số kỳ diệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Magic Number - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “con số kỳ diệu” trong lĩnh vực CNTT có nhiều ý nghĩa. Có lẽ nổi bật nhất, con số kỳ diệu là hằng số hoặc số tĩnh được không đủ tuyên bố trong một chương trình, hoặc ẩn trong mã nguồn. Một số định nghĩa về “con số kỳ diệu” có liên quan đến việc sử dụng các hệ điều hành UNIX và sử dụng các địa chỉ bộ nhớ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia thường mô tả con số kỳ diệu như các đối tượng dữ liệu mạnh mẽ gõ. Một mô tả về một con số kỳ diệu là một hằng số mà không được định nghĩa bằng một mảnh bình luận của mã nguồn, nhưng đó chỉ là bị mắc kẹt trong chương trình ngầm. Trong một số trường hợp, con số ma thuật dẫn đến tràn số và lỗi runtime. Họ có thể có một tác động tiêu cực đến chức năng thuật toán. Trong khi có rất nhiều công dụng tiếng lóng cho thuật ngữ “con số kỳ diệu,” ý tưởng chung là những con số này có một số ý nghĩa đặc biệt, hoặc trong những hạn chế của một hệ điều hành, tác động của họ trên một chương trình phần mềm, hoặc một số ý nghĩa khác.

What is the Magic Number? - Definition

The term “magic number” in IT has several meanings. Perhaps most prominently, magic numbers are constants or static numbers that are insufficiently declared in a program, or hidden within source code. Some definitions of “magic number” are linked to the use of the UNIX operating system and its use of memory addresses.

Understanding the Magic Number

Experts often describe magic numbers as strongly typed data objects. One description of a magic number is a constant that is not defined using a commented piece of source code, but that is just stuck in the program implicitly. In some cases, magic numbers lead to numeric overflows and runtime errors. They may have a negative effect on algorithm functionality. While there are a variety of slang uses for the term “magic number,” the general idea is that these numbers have some particular significance, either in the limitations of an operating system, their impacts on a software program, or some other meaning.

Thuật ngữ liên quan

  • Unix
  • Constant
  • Runtime Error
  • Algorithm
  • Aspect-Oriented Programming (AOP)
  • Hardcode
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *