Magnetic Disk

Định nghĩa Magnetic Disk là gì?

Magnetic DiskĐĩa từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Magnetic Disk - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đĩa từ tính là một thiết bị lưu trữ sử dụng một quá trình từ hóa để ghi, viết lại và truy cập dữ liệu. Nó được bao phủ bởi một lớp phủ từ tính và lưu trữ dữ liệu dưới dạng các bài hát, các điểm và các lĩnh vực. Đĩa cứng, nén đĩa và đĩa mềm là những ví dụ phổ biến của đĩa từ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một đĩa từ tính chủ yếu bao gồm một bề mặt từ xoay và một cánh tay cơ khí di chuyển qua nó. Các cánh tay cơ khí được sử dụng để đọc từ và ghi vào đĩa. Các dữ liệu trên một đĩa từ được đọc và viết bằng một quá trình từ hóa. Dữ liệu được tổ chức trên đĩa dưới dạng các bài hát và các lĩnh vực, trong đó ca khúc là những bộ phận tròn của đĩa. Bài nhạc sẽ được chia thành các lĩnh vực có chứa các khối dữ liệu. Tất cả các thao tác đọc và ghi trên đĩa từ tính được thực hiện trên các lĩnh vực.

What is the Magnetic Disk? - Definition

A magnetic disk is a storage device that uses a magnetization process to write, rewrite and access data. It is covered with a magnetic coating and stores data in the form of tracks, spots and sectors. Hard disks, zip disks and floppy disks are common examples of magnetic disks.

Understanding the Magnetic Disk

A magnetic disk primarily consists of a rotating magnetic surface and a mechanical arm that moves over it. The mechanical arm is used to read from and write to the disk. The data on a magnetic disk is read and written using a magnetization process. Data is organized on the disk in the form of tracks and sectors, where tracks are the circular divisions of the disk. Tracks are further divided into sectors that contain blocks of data. All read and write operations on the magnetic disk are performed on the sectors.

Thuật ngữ liên quan

  • Magnetic Tape
  • Hard Disk Drive (HDD)
  • Floppy Disk Drive (FDD)
  • Zip Drive
  • Hard Drive Recovery
  • CD Burner
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *