Định nghĩa Magnetic Tape là gì?
Magnetic Tape là Băng từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Magnetic Tape - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Băng từ là một loại phương tiện lưu trữ vật lý cho các loại dữ liệu khác nhau. Nó được coi là một giải pháp tương tự, trái ngược với loại gần đây phương tiện lưu trữ, chẳng hạn như rắn đĩa trạng thái ổ đĩa (SSD). băng từ đã được một chiếc xe lớn để lưu trữ dữ liệu âm thanh và nhị phân trong nhiều thập kỷ, và vẫn còn là một phần dung lượng lưu trữ dữ liệu cho một số hệ thống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ban đầu, băng từ được thiết kế để ghi âm thanh. Trong máy tính, nó giữ dữ liệu nhị phân. Trong những năm gần đây, các thiết bị băng từ đã trở nên khan hiếm hơn với sự xuất hiện của hình ảnh kỹ thuật số và lưu trữ phương tiện nghe nhìn.
What is the Magnetic Tape? - Definition
Magnetic tape is a type of physical storage media for different kinds of data. It is considered an analog solution, in contrast to more recent types of storage media, such as solid state disk (SSD) drives. Magnetic tape has been a major vehicle for audio and binary data storage for several decades, and is still part of data storage for some systems.
Understanding the Magnetic Tape
Originally, magnetic tape was designed to record sound. In computing, it holds binary data. In recent years, magnetic tape devices have become more scarce with the emergence of digital imaging and audiovisual media storage.
Thuật ngữ liên quan
- Tape Backup
- Backup To Tape (B2T)
- Disk to Tape (D2T)
- Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T)
- Virtual Tape System (VTS)
- Magnetic Tape Drive
- Digital Audio Tape (DAT)
- Digital Compact Cassette (DCC)
- Super Digital Linear Tape (SDLT)
- Travan
Source: Magnetic Tape là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm