Định nghĩa Magnetometer là gì?
Magnetometer là Từ kế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Magnetometer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Magnetometer? - Definition
Understanding the Magnetometer
Thuật ngữ liên quan
- Magnetic Drum
- Fluxgate Magnetometer
- Magnetic Field
- Magnetic Disk
- Clean Computing
- Paperless Office
- Smart Grid
- Virtualization
- Data Center Management
- Power Supply
Source: Magnetometer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm