Định nghĩa Mailbox Data là gì?
Mailbox Data là Dữ liệu mailbox. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mailbox Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dữ liệu Mailbox là tất cả các dữ liệu mà được gắn vào bất kỳ phần mềm email từ một nhà cung cấp email. các nhà cung cấp khác nhau có bộ riêng của họ về dữ liệu hộp thư có thể được xuất khẩu sang các môi trường phần mềm khác. dữ liệu Mailbox là nhiều hơn chỉ email - nó bao gồm danh bạ và các loại khác của bộ dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trong những ví dụ tốt nhất của dữ liệu mailbox là dữ liệu chứa trong các hệ thống email Microsoft Outlook. Microsoft Outlook augments chức năng email cơ bản với những thứ như lịch, tính năng ghi nhật ký và nhiều hơn nữa. Toàn bộ tập hợp các dữ liệu hộp thư có thể được xuất khẩu cho Microsoft Outlook bao gồm danh bạ, các mục lịch, tin nhắn, mục tạp chí, và các ghi chú và tài liệu.
What is the Mailbox Data? - Definition
Mailbox data is all of the data that is attached to any email software from an email provider. Different providers have their own sets of mailbox data that can be exported to other software environments. Mailbox data is more than just email – it includes contacts and other types of data sets.
Understanding the Mailbox Data
One of the best examples of mailbox data is the data contained in the Microsoft Outlook email system. Microsoft Outlook augments basic email functionality with things like calendars, journaling features and more. The entire set of mailbox data that can be exported for Microsoft Outlook includes contacts, calendar items, messages, journal entries, and notes and documents.
Thuật ngữ liên quan
- Cmdlet
- Email Thread
- Email Harvesting
- Microsoft Outlook
- Contact List
- Email Thread
- Event-Triggered Email
- Viral Marketing
- Anti-Spam
- Autoresponder
Source: Mailbox Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm