Định nghĩa Maximum Segment Size (MSS) là gì?
Maximum Segment Size (MSS) là Kích thước Tối đa Segment (MSS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maximum Segment Size (MSS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kích thước Tối đa Segment (MSS) đề cập đến trần, hoặc phân đoạn dữ liệu lớn nhất, cung cấp chỗ ở như một mảnh unfragmented bởi một máy tính hoặc các phương tiện thiết bị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các MSS thường được thiết lập bởi hệ điều hành (OS) khi bắt tay TCP xảy ra trong một gói SYN. Mỗi hướng dòng chảy dữ liệu có thể sử dụng một MSS khác nhau. Bộ An Ninh là một thành phần kết nối Internet quan trọng, đặc biệt là khi sử dụng một trình duyệt Web. Khi TCP được sử dụng trong kết nối Internet, các máy tính được kết nối phải thiết lập một kích thước dễ chịu cụ thể MTU cho tất cả các bên tham gia kết nối.
What is the Maximum Segment Size (MSS)? - Definition
Maximum Segment Size (MSS) refers to the ceiling, or largest data segment, accommodated as an unfragmented piece by a computer or communications device.
Understanding the Maximum Segment Size (MSS)
The MSS is typically established by the operating system (OS) when a TCP handshake occurs in a SYN packet. Each data flow direction may use a different MSS. The MSS is an important Internet connection component, especially when using a Web browser. When TCP is used in an Internet connection, the connected computers must establish a specific MTU size agreeable to all connected parties.
Thuật ngữ liên quan
- Maximum Transmission Unit (MTU)
- Three-Way Handshake
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Cluster Virus
- Command-Line Scanner
Source: Maximum Segment Size (MSS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm