Measured Telephone Service (MTS)

Định nghĩa Measured Telephone Service (MTS) là gì?

Measured Telephone Service (MTS)Đo dịch vụ điện thoại (MTS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Measured Telephone Service (MTS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dịch vụ điện thoại đo (MTS) là một mô hình thanh toán, nơi một chi phí công ty điện thoại cho các cuộc gọi bằng phút. Tỷ lệ mỗi khác phút từ một công ty khác và có thể khác nhau tùy thuộc vào thời gian trong ngày. MTS là khác biệt so với phí dịch vụ hàng tháng cơ bản, đó là tính phí dựa trên việc sử dụng và không phải là không đổi, nhưng thay vì được sạc ngoài các tỷ lệ sau mỗi lần sạc phút.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dịch vụ điện thoại đo phụ thuộc vào chi phí công suất, thay đổi trong dịch vụ mở rộng, và những thay đổi trong tài trợ của liên bang. Với ngày càng tăng số lượng khách hàng, các công ty điện thoại buộc phải nâng cao năng lực của cơ sở hạ tầng điện thoại để đạt được công suất yêu cầu. các cuộc gọi địa phương cũng có thể được cung cấp mà không có một tỷ lệ gọi điện thoại đắt tiền.

What is the Measured Telephone Service (MTS)? - Definition

Measured telephone service (MTS) is a billing model where a telephone company charges for calls by the minute. The rate per minute differs from one company to another and may differ depending on the time of day. MTS is different from basic monthly service charge, which is charged based on use and is not constant, but rather is charged in addition to the rate per minute charge.

Understanding the Measured Telephone Service (MTS)

Measured telephone services depend on capacity cost, changes in extended service, and changes in federal funding. With growing number of customers, telephone companies are forced to increase the capacity of telephone infrastructure to reach the required capacity. Local calls may also be provided without an expensive calling rate.

Thuật ngữ liên quan

  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
  • Telecommunications
  • Base Transceiver Station (BTS)
  • Integrated Services Digital Network (ISDN)
  • Telephony
  • Voice Over Internet Protocol (VoIP)
  • Information Technology (IT)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *